Characters remaining: 500/500
Translation

sống trâu

Academic
Friendly

Từ "sống trâu" trong tiếng Việt có nghĩanhững chỗ gồ ghề, nhô lên trên mặt đường, thường do đất đá, hoặc do việc sửa chữa đường gây ra. Những chỗ này có thể gây khó khăn cho việc di chuyển, đặc biệt khi đi xe máy hoặc ô tô.

dụ sử dụng từ "sống trâu":
  1. Câu đơn giản: "Đường này nhiều sống trâu, đi xe máy rất khó."
  2. Câu mô tả: "Khi trời mưa, những sống trâu trên đường càng hơn nước đọng lại."
  3. Câu nâng cao: "Người dân địa phương thường phải cẩn thận khi di chuyển trên những đoạn đường sống trâu, dễ bị ngã hoặc hư hỏng xe."
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Sống trâu" có thể dùng để chỉ tình trạng của một con đường, nhưng cũng có thể sử dụng để mô tả những chỗ không bằng phẳng trong không gian khác, chẳng hạn như sân bóng, hoặc trong các bãi đỗ xe.
  • Cụm từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra ý nghĩa khác, dụ: "đường sống trâu" (đường nhiều sống trâu).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Gồ ghề": Cũng chỉ những chỗ không bằng phẳng, nhưng không nhất thiết phảitrên đường. dụ: "Mặt đất gồ ghề khó đi lại."
  • "Lồi lõm": Chỉ những chỗ nhô lên thụt xuống. dụ: "Mặt đường lồi lõm làm cho việc lái xe khó khăn."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sống trâu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực thể hiện sự bất tiện hoặc nguy hiểm. Tuy nhiên, cũng có thể được dùng trong các bối cảnh giải trí, như khi nói về một chuyến đi mạo hiểm trên những con đường khó khăn.

  1. Chỗ gồ ghề trên đường cái : Đường nhiều sống trâu.

Similar Spellings

Words Containing "sống trâu"

Comments and discussion on the word "sống trâu"